Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiến pháp
[hiến pháp]
|
constitution
Constitution of the Socialist Republic of Vietnam
Normally, a constitution fixes the limits and defines the relations of the legislative, judicial and executive powers of the state
constitutional
Constitutional amendment
Từ điển Việt - Việt
hiến pháp
|
danh từ
luật cơ bản của nhà nước, xác định quyền và nghĩa vụ của công dân, tổ chức chính quyền
nghiêm chỉnh thi hành hiến pháp